Trang chủ6333 • TYO
add
Teikoku Electric Mfg. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.740,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.726,00 ¥ - 2.774,00 ¥
Phạm vi một năm
2.148,00 ¥ - 3.170,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,62 T JPY
Số lượng trung bình
21,05 N
Tỷ số P/E
19,65
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,44 T | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 3,67% |
Thu nhập ròng | 605,00 Tr | -49,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,13 | -49,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | -2,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,53 T | -4,19% |
Tổng tài sản | 44,25 T | 0,90% |
Tổng nợ | 9,99 T | -2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 605,00 Tr | -49,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1939
Trang web
Nhân viên
1.249