Trang chủ6333 • TYO
add
Teikoku Electric Mfg. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.818,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.797,00 ¥ - 2.857,00 ¥
Phạm vi một năm
2.148,00 ¥ - 3.195,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,23 T JPY
Số lượng trung bình
51,21 N
Tỷ số P/E
17,82
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,62 T | 6,06% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 0,15% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 34,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,99 | 26,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | 28,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,76 T | 5,88% |
Tổng tài sản | 42,84 T | -0,20% |
Tổng nợ | 9,02 T | -11,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 34,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1939
Trang web
Nhân viên
1.249