Trang chủ6334 • TYO
add
Meiji Machine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
276,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
276,00 ¥ - 278,00 ¥
Phạm vi một năm
251,00 ¥ - 383,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T JPY
Số lượng trung bình
34,74 N
Tỷ số P/E
497,49
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | -4,47% |
Chi phí hoạt động | 308,00 Tr | 112,41% |
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | -60,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | -58,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,75 Tr | -49,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 11,91% |
Tổng tài sản | 6,54 T | 6,86% |
Tổng nợ | 3,68 T | 19,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | -60,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
150