Trang chủ6334 • TYO
add
Meiji Machine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
311,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
311,00 ¥ - 315,00 ¥
Phạm vi một năm
295,00 ¥ - 383,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T JPY
Số lượng trung bình
6,58 N
Tỷ số P/E
26,43
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 65,68% |
Chi phí hoạt động | 310,00 Tr | 110,88% |
Thu nhập ròng | -176,00 Tr | -506,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,62 | -266,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,00 Tr | 49,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -3,95% |
Tổng tài sản | 6,08 T | 4,70% |
Tổng nợ | 3,21 T | 7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -176,00 Tr | -506,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
150