Trang chủ6335 • TYO
add
Tokyo Kikai Seisakusho Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
382,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
379,00 ¥ - 384,00 ¥
Phạm vi một năm
304,00 ¥ - 498,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T JPY
Số lượng trung bình
7,92 N
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | -10,71% |
Chi phí hoạt động | 349,00 Tr | 1,16% |
Thu nhập ròng | 159,00 Tr | 1.887,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,40 | 2.142,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,50 Tr | 121,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,55 T | -11,21% |
Tổng tài sản | 14,51 T | -4,53% |
Tổng nợ | 5,24 T | -13,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,00 Tr | 1.887,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
293