Trang chủ6335 • TYO
add
Tokyo Kikai Seisakusho Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
379,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
371,00 ¥ - 417,00 ¥
Phạm vi một năm
304,00 ¥ - 498,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T JPY
Số lượng trung bình
18,41 N
Tỷ số P/E
15,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | -36,46% |
Chi phí hoạt động | 278,00 Tr | -7,02% |
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | -28,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | 13,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,50 Tr | -5,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,55 T | 37,26% |
Tổng tài sản | 13,81 T | -4,20% |
Tổng nợ | 4,71 T | -14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | -28,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
293