Trang chủ6336 • TYO
add
Ishii Hyoki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
508,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
507,00 ¥ - 511,00 ¥
Phạm vi một năm
485,00 ¥ - 774,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T JPY
Số lượng trung bình
4,47 N
Tỷ số P/E
6,41
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,29 T | 15,46% |
Chi phí hoạt động | 615,00 Tr | 0,65% |
Thu nhập ròng | 280,00 Tr | -20,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | -30,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 553,50 Tr | 19,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 T | 20,62% |
Tổng tài sản | 16,14 T | 1,19% |
Tổng nợ | 6,71 T | -12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,00 Tr | -20,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
667