Trang chủ6338 • TYO
add
Takatori Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.470,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.430,00 ¥ - 1.470,00 ¥
Phạm vi một năm
948,00 ¥ - 4.255,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T JPY
Số lượng trung bình
61,75 N
Tỷ số P/E
6,14
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -74,61% |
Chi phí hoạt động | 333,00 Tr | -12,14% |
Thu nhập ròng | -140,00 Tr | -127,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,81 | -206,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,00 Tr | -102,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -600,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,29 T | 48,80% |
Tổng tài sản | 16,26 T | -9,59% |
Tổng nợ | 6,69 T | -29,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,00 Tr | -127,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
210