Trang chủ6338 • TYO
add
Takatori Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.849,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.835,00 ¥ - 1.893,00 ¥
Phạm vi một năm
1.833,00 ¥ - 5.420,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,47 T JPY
Số lượng trung bình
41,78 N
Tỷ số P/E
5,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | -39,90% |
Chi phí hoạt động | 465,00 Tr | -15,61% |
Thu nhập ròng | 289,00 Tr | -62,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,67 | -38,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 486,00 Tr | -44,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,47 T | 45,58% |
Tổng tài sản | 17,44 T | -3,30% |
Tổng nợ | 7,52 T | -23,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,00 Tr | -62,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
198