Trang chủ6338 • TYO
add
Takatori Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.670,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.636,00 ¥ - 1.696,00 ¥
Phạm vi một năm
948,00 ¥ - 3.790,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,02 T JPY
Số lượng trung bình
37,84 N
Tỷ số P/E
8,27
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 T | -52,04% |
Chi phí hoạt động | 432,00 Tr | 22,03% |
Thu nhập ròng | 473,00 Tr | -29,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,92 | 47,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 596,50 Tr | -42,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 T | -14,68% |
Tổng tài sản | 15,78 T | -9,17% |
Tổng nợ | 5,75 T | -29,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 473,00 Tr | -29,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
210