Trang chủ6339 • TYO
add
Sintokogio Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
866,00 ¥
Phạm vi một năm
659,00 ¥ - 1.171,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,27 T JPY
Số lượng trung bình
77,75 N
Tỷ số P/E
16,47
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,18 T | 40,16% |
Chi phí hoạt động | 11,23 T | 51,95% |
Thu nhập ròng | 2,29 T | -59,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | -70,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 T | -20,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,73 T | -20,60% |
Tổng tài sản | 236,76 T | 25,96% |
Tổng nợ | 109,64 T | 80,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 T | -59,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 1934
Trang web
Nhân viên
3.963