Trang chủ6340 • TYO
add
Shibuya Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.085,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.065,00 ¥ - 3.150,00 ¥
Phạm vi một năm
2.620,00 ¥ - 4.175,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
87,26 T JPY
Số lượng trung bình
36,20 N
Tỷ số P/E
7,48
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,45 T | 18,85% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | 0,98% |
Thu nhập ròng | 2,78 T | -0,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,08 | -16,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,63 T | -1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,62 T | -8,42% |
Tổng tài sản | 160,51 T | 6,37% |
Tổng nợ | 55,68 T | -4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 T | -0,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
3.248