Trang chủ6340 • TYO
add
Shibuya Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.670,00 ¥ - 3.760,00 ¥
Phạm vi một năm
2.340,00 ¥ - 4.120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
103,73 T JPY
Số lượng trung bình
44,21 N
Tỷ số P/E
10,42
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,22 T | 15,67% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | 4,41% |
Thu nhập ròng | 3,23 T | 82,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | 58,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,06 T | 62,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,20 T | 9,90% |
Tổng tài sản | 161,90 T | 13,68% |
Tổng nợ | 60,88 T | 16,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 T | 82,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
3.248