Trang chủ6343 • TYO
add
Freesia Macross Corp
Giá đóng cửa hôm trước
101,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
101,00 ¥ - 102,00 ¥
Phạm vi một năm
79,00 ¥ - 115,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 T JPY
Số lượng trung bình
153,58 N
Tỷ số P/E
5,01
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | 11,04% |
Chi phí hoạt động | 549,00 Tr | -7,42% |
Thu nhập ròng | 308,00 Tr | 29,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,91 | 17,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 451,00 Tr | 79,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -26,05% |
Tổng tài sản | 33,06 T | 8,46% |
Tổng nợ | 13,53 T | 4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 308,00 Tr | 29,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1947
Trang web
Nhân viên
376