Trang chủ6345 • TYO
add
Aichi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.256,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.252,00 ¥ - 1.391,00 ¥
Phạm vi một năm
919,00 ¥ - 1.391,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
95,97 T JPY
Số lượng trung bình
62,19 N
Tỷ số P/E
18,89
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,33 T | -2,89% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 1,39% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 0,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,04 | 3,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | -1,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,23 T | 5,75% |
Tổng tài sản | 97,90 T | 3,29% |
Tổng nợ | 15,77 T | 6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 0,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,55 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 116,49 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,99 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,10 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,25 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.046