Trang chủ6346 • TYO
add
Kikukawa Enterprise Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.880,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.800,00 ¥ - 5.900,00 ¥
Phạm vi một năm
4.265,00 ¥ - 6.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 T JPY
Số lượng trung bình
1,27 N
Tỷ số P/E
7,62
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 39,09% |
Chi phí hoạt động | 381,00 Tr | 22,12% |
Thu nhập ròng | 241,00 Tr | 77,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,91 | 27,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 349,25 Tr | 72,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,39 T | 5,11% |
Tổng tài sản | 14,67 T | 9,15% |
Tổng nợ | 2,70 T | 17,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,00 Tr | 77,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
187