Trang chủ6349 • TYO
add
Komori
Giá đóng cửa hôm trước
1.266,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.250,00 ¥ - 1.286,00 ¥
Phạm vi một năm
910,00 ¥ - 1.412,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,44 T JPY
Số lượng trung bình
97,03 N
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,68 T | 20,49% |
Chi phí hoạt động | 7,61 T | 5,36% |
Thu nhập ròng | 1,91 T | 1.234,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | 198,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,76 T | 5,14% |
Tổng tài sản | 167,87 T | 4,01% |
Tổng nợ | 56,01 T | 3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 T | 1.234,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 1923
Trang web
Nhân viên
2.562