Trang chủ6351 • TYO
add
Công ty Tsurumi Manufacturing
Giá đóng cửa hôm trước
4.405,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.360,00 ¥ - 4.430,00 ¥
Phạm vi một năm
3.025,00 ¥ - 4.940,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
120,18 T JPY
Số lượng trung bình
22,73 N
Tỷ số P/E
13,12
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,12 T | 6,98% |
Chi phí hoạt động | 3,40 T | 8,52% |
Thu nhập ròng | 2,52 T | -3,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,66 | -10,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | 18,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,12 T | 36,79% |
Tổng tài sản | 117,60 T | 14,59% |
Tổng nợ | 23,73 T | 16,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 T | -3,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
1.383