Trang chủ6351 • TYO
add
Công ty Tsurumi Manufacturing
Giá đóng cửa hôm trước
3.305,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.290,00 ¥ - 3.345,00 ¥
Phạm vi một năm
2.611,00 ¥ - 4.940,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
90,61 T JPY
Số lượng trung bình
23,16 N
Tỷ số P/E
8,45
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,01 T | 27,53% |
Chi phí hoạt động | 4,55 T | 45,00% |
Thu nhập ròng | 2,81 T | 199,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,61 | 135,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 T | 0,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,29 T | 5,57% |
Tổng tài sản | 125,91 T | 16,62% |
Tổng nợ | 30,36 T | 38,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,81 T | 199,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
1.383