Trang chủ6351 • TYO
add
Công ty Tsurumi Manufacturing
Giá đóng cửa hôm trước
3.645,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.575,00 ¥ - 3.645,00 ¥
Phạm vi một năm
3.100,00 ¥ - 4.940,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
99,69 T JPY
Số lượng trung bình
23,99 N
Tỷ số P/E
11,41
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,78 T | -11,58% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | 4,33% |
Thu nhập ròng | 1,72 T | -22,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,46 | -11,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 T | -1,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,15 T | 2,23% |
Tổng tài sản | 117,32 T | 11,86% |
Tổng nợ | 24,55 T | 26,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | -22,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
1.383