Trang chủ6358 • TYO
add
Sakai Heavy Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.390,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.379,00 ¥ - 2.411,00 ¥
Phạm vi một năm
2.155,00 ¥ - 3.575,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,13 T JPY
Số lượng trung bình
29,58 N
Tỷ số P/E
9,20
Tỷ lệ cổ tức
5,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,68 T | -17,04% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | -3,24% |
Thu nhập ròng | 612,00 Tr | -42,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | -30,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 958,00 Tr | -39,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,57 T | -24,75% |
Tổng tài sản | 43,17 T | -4,63% |
Tổng nợ | 13,04 T | -23,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,66 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 612,00 Tr | -42,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
618