Trang chủ6361 • TYO
add
Tập đoàn Ebara
Giá đóng cửa hôm trước
2.263,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.230,00 ¥ - 2.284,00 ¥
Phạm vi một năm
1.498,50 ¥ - 2.859,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 NT JPY
Số lượng trung bình
2,89 Tr
Tỷ số P/E
15,59
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,80 T | 11,96% |
Chi phí hoạt động | 50,30 T | 35,26% |
Thu nhập ròng | 11,82 T | -17,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | -26,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,31 T | -8,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,73 T | 29,26% |
Tổng tài sản | 948,46 T | 7,24% |
Tổng nợ | 506,56 T | 5,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,82 T | -17,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,40 T | 837,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,96 T | -66,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,91 T | -128,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,23 T | 445,02% |
Dòng tiền tự do | 16,43 T | 210,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 1912
Trang web
Nhân viên
19.629