Trang chủ6363 • TYO
add
Torishima Pump Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.968,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.962,00 ¥ - 1.996,00 ¥
Phạm vi một năm
1.650,00 ¥ - 3.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,45 T JPY
Số lượng trung bình
76,75 N
Tỷ số P/E
8,27
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,12 T | -7,60% |
Chi phí hoạt động | 4,37 T | 5,07% |
Thu nhập ròng | 2,06 T | 90,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | 105,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,74 T | 36,67% |
Tổng tài sản | 108,61 T | 16,08% |
Tổng nợ | 54,96 T | 23,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 T | 90,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
1.821