Trang chủ6364 • TYO
add
Airman Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.897,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.880,00 ¥ - 1.920,00 ¥
Phạm vi một năm
1.543,00 ¥ - 2.386,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,83 T JPY
Số lượng trung bình
19,53 N
Tỷ số P/E
10,84
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,09 T | 12,15% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 5,20% |
Thu nhập ròng | 952,72 Tr | -26,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,76 | -34,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,58 T | 151,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,24 T | 65,14% |
Tổng tài sản | 64,20 T | 13,94% |
Tổng nợ | 23,16 T | 23,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 952,72 Tr | -26,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1938
Trang web
Nhân viên
761