Trang chủ6369 • TYO
add
Toyo Kanetsu KK
Giá đóng cửa hôm trước
4.180,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.100,00 ¥ - 4.200,00 ¥
Phạm vi một năm
3.005,00 ¥ - 4.780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,93 T JPY
Số lượng trung bình
34,87 N
Tỷ số P/E
6,65
Tỷ lệ cổ tức
6,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,48 T | 10,08% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | 7,99% |
Thu nhập ròng | 667,00 Tr | -23,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | -30,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 818,00 Tr | -30,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,14 T | -30,51% |
Tổng tài sản | 60,84 T | -7,19% |
Tổng nợ | 23,71 T | -19,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 667,00 Tr | -23,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 1941
Trang web
Nhân viên
1.157