Trang chủ6369 • TYO
add
Toyo Kanetsu KK
Giá đóng cửa hôm trước
3.925,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.915,00 ¥ - 3.950,00 ¥
Phạm vi một năm
3.005,00 ¥ - 4.570,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,49 T JPY
Số lượng trung bình
28,73 N
Tỷ số P/E
8,32
Tỷ lệ cổ tức
6,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,67 T | 5,31% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | 8,06% |
Thu nhập ròng | 1,58 T | -15,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | -19,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | -15,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,52 T | -21,97% |
Tổng tài sản | 67,44 T | -0,67% |
Tổng nợ | 28,53 T | -5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 T | -15,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 1941
Trang web
Nhân viên
1.157