Trang chủ6373 • TYO
add
Daido Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.115,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.092,00 ¥ - 1.111,00 ¥
Phạm vi một năm
680,00 ¥ - 1.159,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,10 T JPY
Số lượng trung bình
55,68 N
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,48 T | 3,21% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | -10,36% |
Thu nhập ròng | 449,00 Tr | 276,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 270,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 76,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,71 T | 5,23% |
Tổng tài sản | 77,80 T | -1,67% |
Tổng nợ | 41,02 T | -3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 449,00 Tr | 276,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 1933
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.480