Trang chủ6373 • TYO
add
Daido Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
828,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
810,00 ¥ - 839,00 ¥
Phạm vi một năm
680,00 ¥ - 985,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,13 T JPY
Số lượng trung bình
35,74 N
Tỷ số P/E
17,52
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,31 T | 0,01% |
Chi phí hoạt động | 2,40 T | 3,05% |
Thu nhập ròng | 201,00 Tr | -12,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -13,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 1,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 96,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,22 T | 8,69% |
Tổng tài sản | 77,79 T | 0,25% |
Tổng nợ | 41,46 T | -1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,00 Tr | -12,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 1933
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.480