Trang chủ6376 • TYO
add
Công ty TNHH Nikkiso
Giá đóng cửa hôm trước
1.014,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.016,00 ¥ - 1.024,00 ¥
Phạm vi một năm
882,00 ¥ - 1.303,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,77 T JPY
Số lượng trung bình
153,07 N
Tỷ số P/E
6,08
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,42 T | 17,39% |
Chi phí hoạt động | 12,74 T | 15,10% |
Thu nhập ròng | 3,13 T | -15,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | -28,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,25 T | 21,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,05 T | -17,60% |
Tổng tài sản | 322,66 T | 8,12% |
Tổng nợ | 180,38 T | 3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,13 T | -15,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 T | -110,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,00 Tr | 105,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 818,00 Tr | 137,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,00 Tr | -103,32% |
Dòng tiền tự do | -6,54 T | -457,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 1950
Trang web
Nhân viên
8.131