Trang chủ6376 • TYO
add
Công ty TNHH Nikkiso
Giá đóng cửa hôm trước
995,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
966,00 ¥ - 994,00 ¥
Phạm vi một năm
882,00 ¥ - 1.303,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,60 T JPY
Số lượng trung bình
132,89 N
Tỷ số P/E
9,18
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,03 T | 5,95% |
Chi phí hoạt động | 12,87 T | 17,56% |
Thu nhập ròng | -1,76 T | -173,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,60 | -169,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,93 T | -6,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,04 T | -9,10% |
Tổng tài sản | 311,11 T | 3,83% |
Tổng nợ | 181,26 T | 4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 T | -173,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 T | 166,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 T | 52,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,37 T | -17,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,01 T | 58,67% |
Dòng tiền tự do | 5,14 T | 198,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 1950
Trang web
Nhân viên
8.131