Trang chủ6378 • TYO
add
KIMURA CHEMICAL PLANTS CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
947,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
965,00 ¥ - 992,00 ¥
Phạm vi một năm
553,00 ¥ - 1.015,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,18 T JPY
Số lượng trung bình
272,32 N
Tỷ số P/E
9,67
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,74 T | 12,62% |
Chi phí hoạt động | 663,00 Tr | 14,71% |
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | 5,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | -6,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,00 Tr | 2,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,98 T | -11,78% |
Tổng tài sản | 31,56 T | 3,74% |
Tổng nợ | 13,74 T | -4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | 5,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
398