Trang chủ6379 • TYO
add
Raiznext Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.708,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.710,00 ¥ - 1.733,00 ¥
Phạm vi một năm
1.281,00 ¥ - 1.906,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
92,95 T JPY
Số lượng trung bình
55,79 N
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
5,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,93 T | 7,48% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 29,81% |
Thu nhập ròng | 3,10 T | 8,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | 0,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,28 T | 10,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,58 T | -71,38% |
Tổng tài sản | 115,20 T | 4,02% |
Tổng nợ | 29,54 T | 10,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,10 T | 8,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 7, 1938
Trang web
Nhân viên
2.125