Trang chủ6379 • TYO
add
Raiznext Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.512,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.486,00 ¥ - 1.532,00 ¥
Phạm vi một năm
1.332,00 ¥ - 2.398,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
80,14 T JPY
Số lượng trung bình
39,93 N
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,59 T | -4,10% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 22,12% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | -50,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -48,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | -45,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,83 T | 15,11% |
Tổng tài sản | 105,09 T | -0,31% |
Tổng nợ | 23,01 T | 1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | -50,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 7, 1938
Trang web
Nhân viên
2.125