Trang chủ6382 • TYO
add
Trinity Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.174,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.165,00 ¥ - 1.180,00 ¥
Phạm vi một năm
805,00 ¥ - 1.333,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,34 T JPY
Số lượng trung bình
15,13 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,04 T | 2,71% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 8,10% |
Thu nhập ròng | 963,00 Tr | 20,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,59 | 17,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 5,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,13 T | -36,18% |
Tổng tài sản | 40,73 T | 0,23% |
Tổng nợ | 8,86 T | -18,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 963,00 Tr | 20,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 1946
Trang web
Nhân viên
957