Trang chủ6382 • TYO
add
Trinity Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
983,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
960,00 ¥ - 985,00 ¥
Phạm vi một năm
805,00 ¥ - 1.333,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,82 T JPY
Số lượng trung bình
6,24 N
Tỷ số P/E
7,89
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,66 T | 15,25% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 7,22% |
Thu nhập ròng | 160,00 Tr | -28,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | -38,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 846,00 Tr | 26,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,17 T | -4,19% |
Tổng tài sản | 42,35 T | 8,49% |
Tổng nợ | 11,57 T | 8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,00 Tr | -28,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 1946
Trang web
Nhân viên
957