Trang chủ6384 • TYO
add
Showa Shinku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.358,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.347,00 ¥ - 1.352,00 ¥
Phạm vi một năm
1.101,00 ¥ - 1.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,77 T JPY
Số lượng trung bình
9,39 N
Tỷ số P/E
14,80
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 T | 36,51% |
Chi phí hoạt động | 556,00 Tr | 13,93% |
Thu nhập ròng | 508,00 Tr | 88,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,71 | 38,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 748,25 Tr | 82,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,98 T | -7,04% |
Tổng tài sản | 15,45 T | 7,79% |
Tổng nợ | 3,86 T | 31,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 508,00 Tr | 88,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
243