Trang chủ6384 • TYO
add
Showa Shinku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.398,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.385,00 ¥ - 1.397,00 ¥
Phạm vi một năm
1.268,00 ¥ - 1.509,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,03 T JPY
Số lượng trung bình
5,71 N
Tỷ số P/E
26,54
Tỷ lệ cổ tức
5,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 48,70% |
Chi phí hoạt động | 480,00 Tr | 1,27% |
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | 178,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | 152,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,00 Tr | 301,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,71 T | 2,59% |
Tổng tài sản | 15,22 T | 5,27% |
Tổng nợ | 4,26 T | 26,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | 178,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
243