Trang chủ6390 • TYO
add
KATO WORKS CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.282,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.290,00 ¥ - 1.322,00 ¥
Phạm vi một năm
853,00 ¥ - 1.575,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,53 T JPY
Số lượng trung bình
71,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,66 T | -5,04% |
Chi phí hoạt động | 2,06 T | -5,39% |
Thu nhập ròng | -4,74 T | -350,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,24 | -363,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | 20,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,50 T | -52,41% |
Tổng tài sản | 95,50 T | -3,27% |
Tổng nợ | 49,50 T | 1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,74 T | -350,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1935
Trang web
Nhân viên
990