Trang chủ6392 • TYO
add
Yamada Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.010,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.900,00 ¥ - 5.010,00 ¥
Phạm vi một năm
4.500,00 ¥ - 6.140,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,76 T JPY
Số lượng trung bình
1,81 N
Tỷ số P/E
7,30
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,57 T | -11,02% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | -3,12% |
Thu nhập ròng | 339,00 Tr | -28,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,50 | -19,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 437,00 Tr | -49,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | -5,69% |
Tổng tài sản | 19,30 T | 1,39% |
Tổng nợ | 2,60 T | -19,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 339,00 Tr | -28,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 479,00 Tr | 491,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,00 Tr | -51,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,00 Tr | 51,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,00 Tr | 149,75% |
Dòng tiền tự do | 68,38 Tr | 133,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
350