Trang chủ6393 • TYO
add
YUKEN KOGYO CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
2.499,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.488,00 ¥ - 2.511,00 ¥
Phạm vi một năm
1.825,00 ¥ - 2.525,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,26 T JPY
Số lượng trung bình
11,00 N
Tỷ số P/E
10,94
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,06 T | 11,64% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 16,25% |
Thu nhập ròng | 175,00 Tr | 8,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | -2,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 714,00 Tr | 54,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,38 T | 2,64% |
Tổng tài sản | 43,44 T | 2,50% |
Tổng nợ | 17,14 T | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,00 Tr | 8,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,00 Tr | -103,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,00 Tr | -125,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -446,00 Tr | 67,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -379,00 Tr | 51,47% |
Dòng tiền tự do | -21,75 Tr | 95,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
1.252