Trang chủ6396 • TYO
add
Unozawa-gumi Iron Works, Limited
Giá đóng cửa hôm trước
2.773,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.773,00 ¥ - 2.774,00 ¥
Phạm vi một năm
2.678,00 ¥ - 3.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T JPY
Số lượng trung bình
497,00
Tỷ số P/E
6,93
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | -5,55% |
Chi phí hoạt động | 148,00 Tr | 0,68% |
Thu nhập ròng | 137,00 Tr | 35,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,47 | 43,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,50 Tr | 20,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | 6,66% |
Tổng tài sản | 8,15 T | -1,56% |
Tổng nợ | 4,98 T | -10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,00 Tr | 35,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
170