Trang chủ6396 • TYO
add
Unozawa-gumi Iron Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.750,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.730,00 ¥ - 2.863,00 ¥
Phạm vi một năm
2.678,00 ¥ - 3.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T JPY
Số lượng trung bình
1,31 N
Tỷ số P/E
7,00
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | -9,47% |
Chi phí hoạt động | 150,00 Tr | 0,67% |
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | -11,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | -1,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,75 Tr | -8,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 T | 21,56% |
Tổng tài sản | 8,26 T | 2,75% |
Tổng nợ | 5,01 T | -4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | -11,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
170