Trang chủ6400 • TYO
add
Fuji Seiki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
236,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
234,00 ¥ - 236,00 ¥
Phạm vi một năm
211,00 ¥ - 343,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T JPY
Số lượng trung bình
8,71 N
Tỷ số P/E
13,61
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | -5,76% |
Chi phí hoạt động | 307,00 Tr | 4,78% |
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | -75,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | -74,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,25 Tr | -12,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 25,58% |
Tổng tài sản | 9,44 T | 11,01% |
Tổng nợ | 5,93 T | 11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | -75,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
753