Trang chủ6403 • TYO
add
Suido Kiko Kaisha Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.920,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.901,00 ¥ - 1.920,00 ¥
Phạm vi một năm
1.400,00 ¥ - 2.050,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,21 T JPY
Số lượng trung bình
4,14 N
Tỷ số P/E
19,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,27 T | 9,07% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 6,27% |
Thu nhập ròng | 647,00 Tr | -38,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | -43,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 T | 108,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 T | 137,34% |
Tổng tài sản | 26,06 T | 7,94% |
Tổng nợ | 15,88 T | 12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 647,00 Tr | -38,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Nhân viên
581