Trang chủ6405 • TPE
add
Onano Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,65 NT$ - 33,55 NT$
Phạm vi một năm
21,50 NT$ - 52,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T TWD
Số lượng trung bình
470,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,89 Tr | -33,46% |
Chi phí hoạt động | 24,36 Tr | -15,62% |
Thu nhập ròng | -33,28 Tr | -169,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,73 | -304,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,19 Tr | 29,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,81 Tr | -61,40% |
Tổng tài sản | 2,38 T | -7,98% |
Tổng nợ | 35,57 Tr | -41,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,28 Tr | -169,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,30 Tr | -43,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -787,11 Tr | -581,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,58 Tr | 1,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -779,40 Tr | -527,83% |
Dòng tiền tự do | -12,68 Tr | -393,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
621