Trang chủ6405 • TPE
add
Onano Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
24,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,75 NT$ - 25,30 NT$
Phạm vi một năm
19,30 NT$ - 52,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T TWD
Số lượng trung bình
299,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,00 N | -99,50% |
Chi phí hoạt động | 20,23 Tr | -26,84% |
Thu nhập ròng | -25,37 Tr | -322,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,81 N | -83.694,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,45 Tr | -31,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 627,94 Tr | -57,42% |
Tổng tài sản | 2,28 T | -9,15% |
Tổng nợ | 26,60 Tr | -53,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,37 Tr | -322,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,33 Tr | 259,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,72 Tr | -114,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,39 Tr | -109,29% |
Dòng tiền tự do | 13,85 Tr | 141,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
621