Trang chủ6405 • TPE
add
Onano Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,80 NT$ - 25,50 NT$
Phạm vi một năm
19,30 NT$ - 52,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T TWD
Số lượng trung bình
282,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,23 Tr | -57,81% |
Chi phí hoạt động | 19,51 Tr | -33,60% |
Thu nhập ròng | 282,00 N | 100,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | 101,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,66 Tr | 55,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 623,91 Tr | -59,12% |
Tổng tài sản | 2,46 T | -3,84% |
Tổng nợ | 24,77 Tr | -68,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 282,00 N | 100,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,24 Tr | 1.910,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,81 Tr | 103,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,05 Tr | 108,45% |
Dòng tiền tự do | -3,32 Tr | -115,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
621