Trang chủ6405 • TYO
add
Suzumo Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.954,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.942,00 ¥ - 2.010,00 ¥
Phạm vi một năm
1.093,00 ¥ - 2.605,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,49 T JPY
Số lượng trung bình
52,17 N
Tỷ số P/E
14,75
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 T | 10,23% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 12,81% |
Thu nhập ròng | 443,58 Tr | 23,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 801,17 Tr | 38,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 T | 5,43% |
Tổng tài sản | 19,48 T | 10,91% |
Tổng nợ | 4,03 T | 18,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,58 Tr | 23,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 1961
Trang web
Nhân viên
485