Trang chủ6405 • TYO
add
Suzumo Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.670,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.651,00 ¥ - 1.695,00 ¥
Phạm vi một năm
983,00 ¥ - 1.865,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,66 T JPY
Số lượng trung bình
46,86 N
Tỷ số P/E
13,36
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,16 T | 19,75% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 8,39% |
Thu nhập ròng | 446,00 Tr | 167,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,72 | 122,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 729,50 Tr | 91,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,76 T | 46,82% |
Tổng tài sản | 19,16 T | 11,28% |
Tổng nợ | 3,75 T | 14,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 446,00 Tr | 167,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 1961
Trang web
Nhân viên
485