Trang chủ6407 • TYO
add
CKD
Giá đóng cửa hôm trước
2.083,00 ¥
Phạm vi một năm
1.661,00 ¥ - 3.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
141,46 T JPY
Số lượng trung bình
342,97 N
Tỷ số P/E
12,16
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,32 T | 16,57% |
Chi phí hoạt động | 6,79 T | 8,07% |
Thu nhập ròng | 3,14 T | 29,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | 11,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,32 T | 21,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,40 T | -4,53% |
Tổng tài sản | 214,31 T | 6,44% |
Tổng nợ | 79,80 T | 2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 T | 29,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1943
Trang web
Nhân viên
4.645