Trang chủ6407 • TYO
add
CKD
Giá đóng cửa hôm trước
2.758,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.642,00 ¥ - 2.735,00 ¥
Phạm vi một năm
1.854,00 ¥ - 3.590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
180,44 T JPY
Số lượng trung bình
333,96 N
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,08 T | 15,31% |
Chi phí hoạt động | 6,55 T | 3,74% |
Thu nhập ròng | 3,06 T | 63,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | 41,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,07 T | 34,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,05 T | -29,15% |
Tổng tài sản | 212,02 T | 3,18% |
Tổng nợ | 80,23 T | -5,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 T | 63,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1943
Trang web
Nhân viên
4.645