Trang chủ6408 • TYO
add
Ogura Clutch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.200,00 ¥
Phạm vi một năm
2.921,00 ¥ - 3.640,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T JPY
Số lượng trung bình
733,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,22 T | 4,26% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | -5,72% |
Thu nhập ròng | -222,00 Tr | -91,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,98 | -83,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 646,00 Tr | 218,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 370,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 T | 19,94% |
Tổng tài sản | 47,76 T | 0,25% |
Tổng nợ | 30,73 T | -3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -222,00 Tr | -91,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.887