Trang chủ6409 • TPE
add
Voltronic Power Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.110,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
2.090,00 NT$ - 2.180,00 NT$
Phạm vi một năm
1.270,00 NT$ - 2.385,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
184,65 T TWD
Số lượng trung bình
180,99 N
Tỷ số P/E
51,97
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,51 T | 25,18% |
Chi phí hoạt động | 513,46 Tr | 3,41% |
Thu nhập ròng | 1,28 T | -2,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,73 | -22,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 14,64 | -3,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 29,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,09 T | 11,41% |
Tổng tài sản | 19,88 T | 15,01% |
Tổng nợ | 12,28 T | 15,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | -2,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | 3,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,81 Tr | 65,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,07 Tr | -257,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,45 T | 24,95% |
Dòng tiền tự do | 4,43 T | -2,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.118