Trang chủ6411 • TYO
add
Nakano Refrigerators Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.880,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.880,00 ¥ - 7.890,00 ¥
Phạm vi một năm
5.000,00 ¥ - 7.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,99 T JPY
Số lượng trung bình
22,26 N
Tỷ số P/E
19,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,54 T | -12,96% |
Chi phí hoạt động | 653,00 Tr | 3,98% |
Thu nhập ròng | 518,00 Tr | -22,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,87 | -11,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 865,25 Tr | -18,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,24 T | 11,25% |
Tổng tài sản | 34,71 T | -0,42% |
Tổng nợ | 8,22 T | -7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 518,00 Tr | -22,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
633