Trang chủ6411 • TYO
add
Nakano Refrigerators Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.930,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.930,00 ¥ - 5.930,00 ¥
Phạm vi một năm
5.360,00 ¥ - 7.340,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,80 T JPY
Số lượng trung bình
597,00
Tỷ số P/E
12,29
Tỷ lệ cổ tức
6,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,33 T | -2,86% |
Chi phí hoạt động | 720,00 Tr | -1,37% |
Thu nhập ròng | 625,00 Tr | 186,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,53 | 195,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 644,00 Tr | 62,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,63 T | 1,24% |
Tổng tài sản | 36,02 T | -1,45% |
Tổng nợ | 9,48 T | -8,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 625,00 Tr | 186,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
612