Trang chủ6411 • TYO
add
Nakano Refrigerators Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.010,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.990,00 ¥ - 6.020,00 ¥
Phạm vi một năm
5.360,00 ¥ - 7.340,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,46 T JPY
Số lượng trung bình
507,00
Tỷ số P/E
14,98
Tỷ lệ cổ tức
6,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,93 T | 8,60% |
Chi phí hoạt động | 725,00 Tr | 30,87% |
Thu nhập ròng | 341,00 Tr | -26,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | -31,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 539,00 Tr | -25,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,61 T | -8,52% |
Tổng tài sản | 35,83 T | 0,89% |
Tổng nợ | 9,24 T | -3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 341,00 Tr | -26,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
612