Trang chủ6412 • TPE
add
Chicony Power Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
127,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
125,50 NT$ - 128,00 NT$
Phạm vi một năm
116,50 NT$ - 196,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
49,70 T TWD
Số lượng trung bình
603,38 N
Tỷ số P/E
14,67
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,36 T | 6,39% |
Chi phí hoạt động | 935,32 Tr | -3,93% |
Thu nhập ròng | 886,99 Tr | -5,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,56 | -11,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,20 | -6,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | 2,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 T | 7,99% |
Tổng tài sản | 32,67 T | 12,34% |
Tổng nợ | 17,82 T | 10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 886,99 Tr | -5,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,44 T | -28,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -456,78 Tr | -83,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -244,52 Tr | 53,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 695,55 Tr | -50,05% |
Dòng tiền tự do | -1,47 T | -191,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
11.564