Trang chủ6412 • TPE
add
Chicony Power Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
107,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
105,00 NT$ - 108,00 NT$
Phạm vi một năm
83,50 NT$ - 176,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
42,68 T TWD
Số lượng trung bình
685,01 N
Tỷ số P/E
12,92
Tỷ lệ cổ tức
5,63%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,87 T | 9,56% |
Chi phí hoạt động | 963,72 Tr | 1,00% |
Thu nhập ròng | 861,23 Tr | -12,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,73 | -19,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,10 | -11,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | -16,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 T | 3,17% |
Tổng tài sản | 34,25 T | 14,21% |
Tổng nợ | 18,73 T | 15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 861,23 Tr | -12,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 T | -22,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,73 Tr | 17,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -395,13 Tr | 36,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 690,01 Tr | -2,65% |
Dòng tiền tự do | 677,27 Tr | -46,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
11.564