Trang chủ6414 • TPE
add
Ennoconn Corp
Giá đóng cửa hôm trước
300,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
298,00 NT$ - 302,00 NT$
Phạm vi một năm
216,50 NT$ - 358,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
41,40 T TWD
Số lượng trung bình
788,68 N
Tỷ số P/E
15,14
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,47 T | 5,35% |
Chi phí hoạt động | 5,89 T | 5,00% |
Thu nhập ròng | 827,34 Tr | 31,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | 24,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,37 | 30,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 T | 46,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,01 T | -6,72% |
Tổng tài sản | 148,13 T | 2,96% |
Tổng nợ | 92,16 T | 1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 827,34 Tr | 31,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 529,64 Tr | 212,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -685,59 Tr | 76,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,52 T | -218,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,18 T | -439,34% |
Dòng tiền tự do | -144,68 Tr | 89,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
231