Trang chủ6416 • TPE
add
Caswell Inc
Giá đóng cửa hôm trước
91,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
88,80 NT$ - 92,80 NT$
Phạm vi một năm
74,50 NT$ - 166,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,51 T TWD
Số lượng trung bình
651,65 N
Tỷ số P/E
19,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 8,94% |
Chi phí hoạt động | 190,49 Tr | 12,00% |
Thu nhập ròng | 80,70 Tr | 56,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | 43,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | 57,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,69 Tr | 4,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 556,78 Tr | -23,85% |
Tổng tài sản | 5,67 T | 4,41% |
Tổng nợ | 1,99 T | 8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,70 Tr | 56,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,52 Tr | -96,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 600,00 N | 106,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,69 Tr | 74,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,10 Tr | -116,59% |
Dòng tiền tự do | -37,45 Tr | -111,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
111