Trang chủ6416 • TPE
add
Caswell Inc
Giá đóng cửa hôm trước
123,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
125,00 NT$ - 131,50 NT$
Phạm vi một năm
92,20 NT$ - 166,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,24 T TWD
Số lượng trung bình
822,76 N
Tỷ số P/E
30,74
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 21,86% |
Chi phí hoạt động | 171,61 Tr | 13,82% |
Thu nhập ròng | 87,92 Tr | 20,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | -1,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,89 Tr | 102,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,02 Tr | -1,47% |
Tổng tài sản | 5,65 T | 5,68% |
Tổng nợ | 2,02 T | 12,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,92 Tr | 20,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,99 Tr | -162,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | 92,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,33 Tr | 81,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -298,07 Tr | -95,39% |
Dòng tiền tự do | -480,14 Tr | -12.628,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
111