Trang chủ6416 • TPE
add
Caswell Inc
Giá đóng cửa hôm trước
89,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
89,30 NT$ - 91,10 NT$
Phạm vi một năm
74,50 NT$ - 166,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,56 T TWD
Số lượng trung bình
218,20 N
Tỷ số P/E
19,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 32,11% |
Chi phí hoạt động | 169,07 Tr | 10,08% |
Thu nhập ròng | 80,70 Tr | 21,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | -7,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,49 Tr | 77,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,72 Tr | -22,67% |
Tổng tài sản | 5,68 T | 0,08% |
Tổng nợ | 2,14 T | -3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,70 Tr | 21,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 350,72 Tr | 5,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,00 N | 98,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,15 Tr | -146,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,80 Tr | -19,19% |
Dòng tiền tự do | 542,97 Tr | 7,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
111