Trang chủ6419 • TYO
add
Mars Group Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.866,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.866,00 ¥ - 2.890,00 ¥
Phạm vi một năm
2.686,00 ¥ - 3.960,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,12 T JPY
Số lượng trung bình
125,92 N
Tỷ số P/E
6,02
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,49 T | -18,61% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | -3,17% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | -18,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,27 | 0,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 T | -29,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,72 T | 23,63% |
Tổng tài sản | 87,00 T | 3,63% |
Tổng nợ | 8,77 T | -30,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | -18,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 1974
Trang web
Nhân viên
640