Trang chủ6419 • TYO
add
Mars Group Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.270,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.190,00 ¥ - 3.275,00 ¥
Phạm vi một năm
2.296,00 ¥ - 3.960,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
73,16 T JPY
Số lượng trung bình
129,08 N
Tỷ số P/E
6,18
Tỷ lệ cổ tức
4,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,99 T | 33,36% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | 9,40% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | -33,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,89 | -49,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,28 T | 3,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,47 T | 22,11% |
Tổng tài sản | 87,00 T | 14,12% |
Tổng nợ | 10,35 T | -4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | -33,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,49 T | 166,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -591,00 Tr | -109,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 Tr | -100,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,85 T | 16,77% |
Dòng tiền tự do | 4,58 T | 177,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 1974
Trang web
Nhân viên
640