Trang chủ6423 • TPE
add
Yield Microelectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
93,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
93,00 NT$ - 94,40 NT$
Phạm vi một năm
77,80 NT$ - 117,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T TWD
Số lượng trung bình
38,41 N
Tỷ số P/E
89,11
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,68 Tr | 19,49% |
Chi phí hoạt động | 51,35 Tr | 25,84% |
Thu nhập ròng | 15,44 Tr | -8,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,85 | -23,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,76 Tr | 11,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,79 Tr | 77,79% |
Tổng tài sản | 640,66 Tr | 72,70% |
Tổng nợ | 89,62 Tr | 47,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 551,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,44 Tr | -8,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,93 Tr | 100,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,96 Tr | -344,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,71 Tr | 96,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,39 Tr | 112,94% |
Dòng tiền tự do | 1,11 Tr | 101,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
62