Trang chủ6423 • TPE
add
Yield Microelectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
75,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
75,20 NT$ - 75,60 NT$
Phạm vi một năm
65,20 NT$ - 117,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T TWD
Số lượng trung bình
47,24 N
Tỷ số P/E
77,70
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,13 Tr | 15,20% |
Chi phí hoạt động | 48,82 Tr | 26,86% |
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | -48,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | -55,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 Tr | -45,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 502,95 Tr | 70,59% |
Tổng tài sản | 643,51 Tr | 77,48% |
Tổng nợ | 91,00 Tr | 84,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 552,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | -48,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,08 Tr | -42,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,78 Tr | -23,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,73 Tr | -94,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,84 Tr | -152,55% |
Dòng tiền tự do | 395,88 N | 108,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
77