Trang chủ6424 • TYO
add
Takamisawa Cybernetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.006,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.000,00 ¥ - 1.015,00 ¥
Phạm vi một năm
850,00 ¥ - 1.492,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 T JPY
Số lượng trung bình
5,65 N
Tỷ số P/E
3,96
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 T | -1,35% |
Chi phí hoạt động | 768,00 Tr | 18,34% |
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | -77,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | -77,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,00 Tr | -62,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | -2,92% |
Tổng tài sản | 15,55 T | 3,60% |
Tổng nợ | 10,08 T | -5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | -77,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1969
Trang web
Nhân viên
555