Trang chủ6424 • TYO
add
Takamisawa Cybernetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.058,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.061,00 ¥ - 1.077,00 ¥
Phạm vi một năm
861,00 ¥ - 1.810,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 T JPY
Số lượng trung bình
6,89 N
Tỷ số P/E
3,49
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,72 T | 32,38% |
Chi phí hoạt động | 795,00 Tr | 17,26% |
Thu nhập ròng | 610,00 Tr | 3,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,67 | -21,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 973,00 Tr | 5,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 T | 12,61% |
Tổng tài sản | 17,65 T | 20,19% |
Tổng nợ | 12,58 T | 20,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 610,00 Tr | 3,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1969
Trang web
Nhân viên
555