Trang chủ6426 • TPE
add
Apogee Optocom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
66,40 NT$ - 71,00 NT$
Phạm vi một năm
50,40 NT$ - 114,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T TWD
Số lượng trung bình
375,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,16 Tr | -20,22% |
Chi phí hoạt động | 29,13 Tr | -39,17% |
Thu nhập ròng | -34,04 Tr | -46,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,03 | -83,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,65 Tr | -11,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -233,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 518,29 Tr | 1,16% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -14,79% |
Tổng nợ | 105,09 Tr | -20,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 957,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,04 Tr | -46,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,74 Tr | 142,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,68 Tr | -18,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,88 Tr | -645,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,82 Tr | 24,77% |
Dòng tiền tự do | 9,30 Tr | 155,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
241