Trang chủ6426 • TPE
add
Apogee Optocom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
79,00 NT$ - 81,80 NT$
Phạm vi một năm
51,10 NT$ - 114,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T TWD
Số lượng trung bình
715,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,18 Tr | -25,34% |
Chi phí hoạt động | 46,40 Tr | -2,91% |
Thu nhập ròng | -39,36 Tr | -454,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,36 | -642,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,71 Tr | -564,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 529,63 Tr | -4,94% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -13,75% |
Tổng nợ | 116,62 Tr | -18,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 990,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,36 Tr | -454,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,55 Tr | -56,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,99 Tr | -519,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | 97,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,34 Tr | -235,22% |
Dòng tiền tự do | 12,41 Tr | 116,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
241