Trang chủ6428 • TYO
add
Oizumi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
327,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
325,00 ¥ - 335,00 ¥
Phạm vi một năm
270,00 ¥ - 415,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 T JPY
Số lượng trung bình
42,05 N
Tỷ số P/E
9,74
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,39 T | 1,20% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 13,91% |
Thu nhập ròng | -320,00 Tr | -168,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,29 | -166,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,75 Tr | -117,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,38 T | 22,10% |
Tổng tài sản | 39,97 T | -3,16% |
Tổng nợ | 21,22 T | -7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -320,00 Tr | -168,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 1974
Trang web
Nhân viên
451