Trang chủ6428 • TYO
add
Oizumi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
320,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
320,00 ¥ - 327,00 ¥
Phạm vi một năm
270,00 ¥ - 415,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 T JPY
Số lượng trung bình
25,11 N
Tỷ số P/E
29,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | -24,16% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | -2,62% |
Thu nhập ròng | -431,00 Tr | -563,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,57 | -710,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,75 Tr | -108,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 T | -12,88% |
Tổng tài sản | 38,96 T | -7,11% |
Tổng nợ | 20,65 T | -12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -431,00 Tr | -563,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 1974
Trang web
Nhân viên
451