Trang chủ6430 • TYO
add
Daikoku Denki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.731,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.656,00 ¥ - 2.733,00 ¥
Phạm vi một năm
2.656,00 ¥ - 4.445,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,30 T JPY
Số lượng trung bình
110,49 N
Tỷ số P/E
4,66
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,51 T | -7,98% |
Chi phí hoạt động | 3,20 T | 8,36% |
Thu nhập ròng | 1,91 T | -28,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,11 | -22,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 T | -23,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,97 T | -30,17% |
Tổng tài sản | 60,08 T | 0,74% |
Tổng nợ | 15,07 T | -21,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 T | -28,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 1973
Trang web
Nhân viên
644