Trang chủ6430 • TYO
add
Daikoku Denki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.192,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.142,00 ¥ - 2.187,00 ¥
Phạm vi một năm
2.072,00 ¥ - 4.120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,71 T JPY
Số lượng trung bình
86,45 N
Tỷ số P/E
4,07
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,44 T | -5,72% |
Chi phí hoạt động | 3,99 T | -5,65% |
Thu nhập ròng | -389,58 Tr | -234,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,13 | -242,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 862,24 Tr | 11,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,96 T | -17,00% |
Tổng tài sản | 57,27 T | -3,40% |
Tổng nợ | 11,98 T | -35,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -389,58 Tr | -234,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 1973
Trang web
Nhân viên
644