Trang chủ6431 • TPE
add
Kuangli Bio Tech Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,05 NT$ - 18,60 NT$
Phạm vi một năm
11,75 NT$ - 24,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T TWD
Số lượng trung bình
228,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,37 Tr | 62,84% |
Chi phí hoạt động | 58,60 Tr | 26,88% |
Thu nhập ròng | -61,28 Tr | -69,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,27 | -4,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,37 Tr | -11,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,59 Tr | -42,57% |
Tổng tài sản | 910,20 Tr | -12,75% |
Tổng nợ | 450,24 Tr | -7,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,28 Tr | -69,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,18 Tr | 25,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,31 Tr | 945,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,01 Tr | -259,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,09 Tr | 6,05% |
Dòng tiền tự do | -4,07 Tr | 86,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
180