Trang chủ6431 • TPE
add
Kuangli Bio Tech Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,45 NT$ - 16,85 NT$
Phạm vi một năm
13,55 NT$ - 24,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T TWD
Số lượng trung bình
52,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,68 Tr | 76,22% |
Chi phí hoạt động | 58,56 Tr | 25,93% |
Thu nhập ròng | -36,54 Tr | -1,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,31 | 42,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,41 Tr | 11,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,98 Tr | 234,20% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 10,66% |
Tổng nợ | 450,89 Tr | -10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 755,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,54 Tr | -1,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,64 Tr | -117,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,96 Tr | 4.058,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 318,17 Tr | 443,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 290,40 Tr | 703,97% |
Dòng tiền tự do | -12,23 Tr | -211,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
180