Trang chủ6433 • TYO
add
Hephaist Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
366,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
372,00 ¥ - 377,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 492,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T JPY
Số lượng trung bình
92,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 649,00 Tr | 0,93% |
Chi phí hoạt động | 112,00 Tr | -8,20% |
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 280,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | 278,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,00 Tr | 77,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 706,00 Tr | -29,68% |
Tổng tài sản | 5,34 T | -6,53% |
Tổng nợ | 2,38 T | -6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 280,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 1962
Trang web
Nhân viên
94