Trang chủ6442 • TPE
add
EZconn Corp
Giá đóng cửa hôm trước
481,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
471,00 NT$ - 493,00 NT$
Phạm vi một năm
293,00 NT$ - 666,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
36,25 T TWD
Số lượng trung bình
2,62 Tr
Tỷ số P/E
28,81
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 154,71% |
Chi phí hoạt động | 657,92 Tr | 131,16% |
Thu nhập ròng | 321,70 Tr | 170,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,28 | 6,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 398,24 Tr | 186,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 T | 278,77% |
Tổng tài sản | 8,12 T | 113,40% |
Tổng nợ | 4,55 T | 334,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 321,70 Tr | 170,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 886,58 Tr | 3.326,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,37 Tr | 76,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 293,19 Tr | 27,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 T | 1.666,28% |
Dòng tiền tự do | 1,40 T | 516,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.831