Trang chủ6443 • TPE
add
TSEC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,15 NT$ - 15,45 NT$
Phạm vi một năm
13,00 NT$ - 33,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,87 T TWD
Số lượng trung bình
6,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 741,60 Tr | -36,49% |
Chi phí hoạt động | 71,74 Tr | -30,79% |
Thu nhập ròng | -118,18 Tr | -637,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,94 | -947,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,39 Tr | -73,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 638,30 Tr | -30,51% |
Tổng tài sản | 9,93 T | -15,53% |
Tổng nợ | 3,22 T | -21,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 512,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,18 Tr | -637,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,68 Tr | 87,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,26 Tr | 27,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,78 Tr | 48,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,00 Tr | 87,72% |
Dòng tiền tự do | 124,79 Tr | 269,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
856