Trang chủ6443 • TPE
add
TSEC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,35 NT$ - 15,90 NT$
Phạm vi một năm
13,00 NT$ - 33,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,10 T TWD
Số lượng trung bình
4,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 751,29 Tr | -59,51% |
Chi phí hoạt động | 55,83 Tr | -8,89% |
Thu nhập ròng | -670,79 Tr | -803,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,29 | -1.837,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,59 Tr | -84,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 707,48 Tr | -44,71% |
Tổng tài sản | 10,32 T | -14,45% |
Tổng nợ | 3,49 T | -21,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 512,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -670,79 Tr | -803,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,67 Tr | 60,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,88 Tr | 81,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,70 Tr | -411,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,31 Tr | 83,88% |
Dòng tiền tự do | 218,02 Tr | 148,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
856