Trang chủ6446 • TPE
add
PharmaEssentia Corp
Giá đóng cửa hôm trước
576,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
567,00 NT$ - 585,00 NT$
Phạm vi một năm
281,00 NT$ - 735,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
195,02 T TWD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
100,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | 107,72% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | -9,76% |
Thu nhập ròng | 719,69 Tr | 262,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,52 | 74,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,21 | 234,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 762,18 Tr | 221,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,83 T | 1,46% |
Tổng tài sản | 29,14 T | 8,42% |
Tổng nợ | 3,06 T | 0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 719,69 Tr | 262,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 T | 156,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -207,54 Tr | -205,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,36 Tr | 96,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 771,45 Tr | 151,08% |
Dòng tiền tự do | 380,58 Tr | 362,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
131