Trang chủ6446 • TPE
add
PharmaEssentia Corp
Giá đóng cửa hôm trước
490,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
498,50 NT$ - 505,00 NT$
Phạm vi một năm
285,50 NT$ - 796,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
170,46 T TWD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
56,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,06 T | 85,90% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | 41,70% |
Thu nhập ròng | 1,24 T | 965,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,36 | 473,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,70 | 873,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 570,07 Tr | 642,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,05 T | 7,04% |
Tổng tài sản | 31,06 T | 13,91% |
Tổng nợ | 3,59 T | 8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 T | 965,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 932,93 Tr | 1.253,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -872,66 Tr | -32,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,38 Tr | 149,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,28 Tr | 125,30% |
Dòng tiền tự do | 83,92 Tr | 115,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
131