Trang chủ6449 • TPE
add
APAQ Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
136,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
134,00 NT$ - 137,00 NT$
Phạm vi một năm
71,30 NT$ - 200,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,96 T TWD
Số lượng trung bình
565,23 N
Tỷ số P/E
27,97
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 921,49 Tr | 12,09% |
Chi phí hoạt động | 125,35 Tr | 11,74% |
Thu nhập ròng | 117,12 Tr | -8,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,71 | -18,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,76 Tr | 27,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 21,21% |
Tổng tài sản | 6,50 T | 27,31% |
Tổng nợ | 2,63 T | 21,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,12 Tr | -8,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,35 Tr | 42,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,81 Tr | -144,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,77 Tr | 81,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,39 Tr | 115,33% |
Dòng tiền tự do | -111,26 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
918