Trang chủ6449 • TPE
add
APAQ Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
95,60 NT$ - 98,50 NT$
Phạm vi một năm
88,20 NT$ - 200,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,92 T TWD
Số lượng trung bình
311,78 N
Tỷ số P/E
16,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 26,67% |
Chi phí hoạt động | 148,22 Tr | 28,26% |
Thu nhập ròng | 170,87 Tr | 179,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,51 | 120,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,94 Tr | 23,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 37,69% |
Tổng tài sản | 6,86 T | 39,33% |
Tổng nợ | 2,82 T | 40,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,87 Tr | 179,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,59 Tr | 16,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,19 Tr | -21,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,47 Tr | 111,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,51 Tr | 129,28% |
Dòng tiền tự do | -87,97 Tr | -196,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
918